Thứ Năm, Tháng Tư 25

Tổng Hợp Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu

Ngày nay, hoạt động xuất nhập khẩu của nước ta vô cùng sôi động và ngày càng mở rộng.

Với một thị trường tiềm năng như vậy, các doanh nghiệp sẽ có xu hướng phát triển hoạt động logistics và vận tải quốc tế. Điều này có nghĩa là tất nhiên họ cần thêm nhân viên phụ trách các công việc như tư vấn, đàm phán hợp đồng, chứng từ, v.v… Vì thế vị trí của ngành logistics, xuất nhập khẩu trở nên vô cùng triển vọng trong tương lai.

tiếng anh xuất nhập khẩu

1. Các thuật ngữ tiếng anh trong xuất nhập khẩu

Để hiểu hơn về ngành xuất nhập khẩu, chắc chắn các bạn cần nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh trong xuất nhập khẩu. Sau đây là một số thuật ngữ phổ biến:

B/L (Bill of lading – vận đơn) là chứng từ gửi hàng do người vận chuyển phát hành sau khi nhận hàng để chuẩn bị chuyển tiếp hàng. Vận đơn có giá trị như một biên lai xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận và vận chuyển hàng hóa. Vận đơn cũng xác nhận rằng hợp đồng vận chuyển đã được ký kết. Có hai loại vận đơn phổ biến hiện nay là AWB (Air Waybill – Vận đơn đường hàng không) và BL (Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển).

Bonded Warehouse – kho ngoại quan là hệ thống kho bãi chuyên lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan xuất khẩu, hàng hóa từ nước ngoài chuẩn bị nhập cảnh hoặc quá cảnh Việt Nam.

CFS (Container Freight Station – Điểm thu gom hàng lẻ) là điểm tập kết đóng gói nhiều hàng hóa của các chủ hàng vào container trước khi gửi, hoặc tháo dỡ hàng hóa sau khi đã nhập khẩu đến nơi nhận.

»»»» Review Khóa Học Xuất Nhập Khẩu Hà Nội Tốt Nhất 

C/O (Certificate of original – Giấy chứng nhận xuất xứ) dùng để chứng nhận xuất xứ hàng hóa của một quốc gia khi tham gia thị trường quốc tế, do cơ quan có thẩm quyền hoặc nhà sản xuất cấp. Có C/O sẽ giúp nhập khẩu hàng hóa sang các nước dễ dàng hơn, với nhiều lợi thế về thuế quan.

CQ (Certificate of Quality – Giấy chứng nhận chất lượng), chứng nhận hàng hóa phù hợp với các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.

P/L (Packing List) là danh sách chi tiết các mặt hàng, bao bì trong từng lô hàng (ví dụ: tên sản phẩm, ký hiệu, kích thước, trọng lượng,…)

2. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh xuất nhập khẩu – Cách trả lời

Why did you choose the job of Import-Export Officer?

Tại sao bạn chọn trở thành nhân viên xuất nhập khẩu?

After thoroughly researching the industry, I believe that the job of Import-Export Officer is the most suitable career choice for me in terms of both expertise and personality. Professionally, my major at university is International Trade, as described in my CV sent to your company. This major helps me to have a certain background of knowledge about the international trading system. Therefore, I can easily understand the regulations and working procedures with suppliers, customers as well as agencies in the import and export process.

In terms of personality, I am meticulous and like to negotiate with others. Therefore, the job requires the ability to work closely according to the process and the ability to negotiate with partners and customers like Import-Export

Officer will be the right position for me.

Sau khi tìm hiểu kỹ về ngành, tôi tin rằng công việc Nhân viên xuất nhập khẩu là sự lựa chọn nghề nghiệp phù hợp nhất với tôi cả về chuyên môn lẫn tính cách. Về chuyên môn, chuyên ngành của tôi tại trường đại học là Thương mại Quốc tế, như được mô tả trong CV của tôi gửi cho công ty của bạn. Chuyên ngành này giúp tôi có kiến thức nền tảng nhất định về hệ thống thương mại quốc tế. Vì vậy, tôi có thể dễ dàng hiểu được các quy định và quy trình làm việc với nhà cung cấp, khách hàng cũng như các cơ quan trong quá trình xuất nhập khẩu.

Về tính cách, tôi là người tỉ mỉ và có khả năng đàm phán tốt. Vì vậy, công việc đòi hỏi khả năng làm việc chặt chẽ theo quy trình và khả năng đàm phán với đối tác, khách hàng như Nhân viên xuất nhập khẩu sẽ là vị trí phù hợp với tôi.

What do you think is the most important step in the import-export process?

Bạn nghĩ bước nào quan trọng nhất trong quy trình xuất nhập khẩu?

In the import-export process, the most important step is that the two parties agree on the terms of price, quality of goods, payment terms, transportation, and warranty to form a commercial contract. Once an agreement is reached between the two parties, the next steps will be taken.

Trong quá trình xuất nhập khẩu, khâu quan trọng nhất là hai bên thống nhất các điều kiện về giá cả, chất lượng hàng hóa, điều khoản thanh toán, vận chuyển, bảo hành để ký hợp đồng thương mại và thực hiện các bước tiếp theo.

Can you give me your actual work experience relevant to our work?

Bạn có thể cho tôi biết kinh nghiệm làm việc thực tế của bạn có liên quan đến công việc của chúng tôi không?

Of course, I have experienced many jobs in the field of Import and Export as a document officer/salesman. My official work includes making quotes, sales contracts, commercial invoices, packing lists. As a result, I have the ability to compare relevant documents and find errors and ensure they are all compliant.

Tất nhiên, tôi đã trải qua nhiều công việc trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu với tư cách là nhân viên chứng từ/nhân viên kinh doanh. Công việc chính thức của tôi bao gồm lập báo giá, hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói. Vì vậy, tôi có khả năng so sánh các tài liệu liên quan và tìm ra những sai sót và đảm bảo tất cả chúng đều chính xác.

Bài viết trên đây Tiếp bước thành công đã giới thiệu đến các bạn các thuật ngữ tiếng anh trong logistics cũng như câu hỏi – cách trả lời phỏng vấn các vị trí trong ngành xuất nhập khẩu.

Hy vọng qua bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình làm việc cũng như ứng tuyển vào công việc này.

Xem thêm: 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *